MỤC LỤC CEMP


TÌM KIẾM SẢN PHẨM TRONG CATALOG

 
 

AB70 90 S 2

(Trong kho)

INDUCTION MOTOR 3- PHASE SQUIRRAL CAGE, 400V, STAR CONNECTION, 1.50 KW, 3.26 AMP

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

0210-MHC-001A/B/C

(Trong kho)

INDUCTION MOTOR

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

AB30 90L4

(Trong kho)

INDUCTION MOTOR

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

160L 2

(Trong kho)

XE MÁY ĐIỆN 480 V 3530 RPM 1/MIN 7.0 LA/LN 2.80 MA/MN IP56S

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

DISC DY2/A VOLT 220/380 HZ 50 W 295 NM 5.

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

XTN 270

(Trong kho)

MÁY BƠM XTN 270 ATEX

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

74910013

(Trong kho)

COUPLING FOR CEMP XTN 270 ATEX

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

F80-2GBTVF/B4

(Trong kho)

THREE PHASE ASYNCHRONOUS MOTOR 230/400 VOLT, 50 HZ

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

MOTOR COMPLETE ASSY WITH GEAR BOX, 15KW, 400VAC, 50HZ, 30.4A, 1474 RPM

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

MOTOR COMPLETE ASSY WITH GEAR BOX, 22KW, 400VAC, 50HZ, 40.6A, 1478 RPM

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

TYPE OF MOTOR: SQUIRREL CAGE; VOLTAGE: 400 VAC; FREQUENCY: 50 HZ; PHASE: 3 FULL; LOAD CURRENT: 1.10 A; FRAME SIZE: 71B; METHOD OF MOUNTING: V1; INSULATION CLASS: F; INGRESS PROTECTION: IP55; CLASSIFICATION: HAZERDOUS EXNA IIB T3 GC; NO. OF POLES: 4 AMBIENT TEMPERATURE: -20 TO +55°C; METHOD OF COOLING IC 411; POWER FACTOR: 0.72 SPEED 1390 R/MIN; POWER RATING: 0.37 KW; SOUND LEVEL: 48 DBA; BEARING, NON-DRIVE END 6203 2RS BEARING, DRIVE END 6203 2RS DUTY TYPE S1 COLOR RAL5010 CABLE ENTRY 1 X M25 RELATIVE HUMIDITY 90% TORQUE 2.53 NM

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

T140D

(Trong kho)

MOTOR BRAKE 400VAC 50HZ

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

AB30R-80B-4-3

(Trong kho)

ĐỘNG CƠ 0.75KW

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

F5421

(Trong kho)

ĐỘNG CƠ AD132M CLASSE T 3 IP 55 P 1.6 5.5 CV 1.19 4 KW V 380 F 50 HZ

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

AC35 160MB 2

(Trong kho)

XE MÁY ĐIỆN

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

ELECTRIC MOTOR 480/60 HZ,2.5 KW,5.15 AMPS, EXD II B

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

TÌM KIẾM SẢN PHẨM TRONG CATALOG