MỤC LỤC VENPLAST


SEARCH YOUR PRODUCT IN THE CATALOG

 
 

23 Các sản phẩm

P 404

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P404 DIRECT DRIVE WITH THREE PHASE MOTOR KW 0,55 RPM 1450 VOLT 230/400/50 PE HOUSING , PP IMPELLER , EPOXY PAINTED MOTOR SUPPORT

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 314

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P314, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.25, 1400 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 316

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P316, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.18, 930 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 282

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P282, MOT. GR. SIZE: 80, MOT. KW: 0.75, 2850 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 284

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P284, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.18, 1370 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 252

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P252, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.37, 2800 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 254

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P254, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.12, 1370 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 222

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P222, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.25, 2800 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 224

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P224, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.12, 1370 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 202

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P202, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.18, 2750 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 204

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P204, MOT. GR. SIZE: 63, MOT. KW: 0.12, 1370 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 452

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P452, MOT. GR. SIZE: 100, MOT. KW: 4.0, 2860 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 454

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P454, MOT. GR. SIZE: 90, MOT. KW: 1.10, 1410 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 456

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES 0.37KW 920 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 406

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P406, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.25, 920 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 352

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P352, MOT. GR. SIZE: 90, MOT. KW: 2.20, 2870 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 354

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P354, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.37, 1400 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 356

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P356, MOT. GR. SIZE: 71, MOT. KW: 0.18, 930 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

P 312

(Trong kho)

FAN WITH BACKWARD CURVED BLADES: TYPE P312, MOT. GR. SIZE: 90, MOT. KW: 1.50, 2850 RPM

  Bảng dữ liệu kỹ thuật

THÔNG TIN / HÃY ĐỂ GIÁ

SEARCH YOUR PRODUCT IN THE CATALOG